🔍
Search:
THĂNG CHỨC
🌟
THĂNG CHỨC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
자격이나 지위 등이 오르다. 또는 자격이나 지위 등을 올리다.
1
THĂNG CẤP, THĂNG CHỨC:
Tư cách hay chức vụ…được nâng lên. Hoặc nâng tư cách hay chức vụ...
-
Động từ
-
1
직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오르다.
1
THĂNG CHỨC, THĂNG TIẾN:
Lên vị trí cao hơn bây giờ ở nơi làm việc.
-
Danh từ
-
1
자격이나 지위 등이 오름. 또는 자격이나 지위 등을 올림.
1
SỰ THĂNG CẤP, SỰ THĂNG CHỨC:
Việc tư cách hay chức vụ lên cao. Hoặc sự nâng cao tư cách hay chức vụ.
-
Danh từ
-
1
공공 기관이나 회사 등에서 전보다 더 좋은 자리나 직위로 옮김.
1
SỰ THĂNG TIẾN, SỰ THĂNG CHỨC:
Việc chuyển sang vị trí hay chức vị tốt hơn so với trước ở công ty hoặc cơ quan nhà nước.
-
Động từ
-
1
직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오르게 하다.
1
CHO THĂNG CHỨC, CHO THĂNG TIẾN:
Làm cho lên vị trí cao hơn bây giờ ở nơi làm việc.
-
Động từ
-
1
계급, 등급, 학년 등이 올라가다.
1
THĂNG CHỨC, THĂNG CẤP, LÊN LỚP:
Giai cấp, đẳng cấp, năm học… tăng lên.
-
Động từ
-
1
급수나 등급, 직위 등이 오르다.
1
THĂNG CẤP, THĂNG CHỨC, NÂNG CẤP:
Cấp bậc, đẳng cấp hay chức vụ... tăng lên.
-
Động từ
-
1
자격이나 지위 등이 오르다.
1
ĐƯỢC THĂNG CẤP, ĐƯỢC THĂNG CHỨC:
Tư cách hay chức vụ... được nâng lên.
-
Động từ
-
1
계급, 등급, 학년 등이 올라가게 되다.
1
ĐƯỢC THĂNG CHỨC, ĐƯỢC THĂNG CẤP, ĐƯỢC LÊN LỚP:
Giai cấp, đẳng cấp, năm học... trở nên tăng lên.
-
Danh từ
-
1
어떤 사회나 분야에 새로 나섬. 또는 그런 사람.
1
SỰ TIÊN TIẾN, NGƯỜI TIÊN TIẾN:
Sự đi tiên phong trong xã hội hay lĩnh vực nào đó. Hoặc người như vậy.
-
2
새로 벼슬에 오름. 또는 그런 사람.
2
SỰ MỚI THĂNG CHỨC, NGƯỜI MỚI THĂNG CHỨC:
Sự mới lên chức quan. Hoặc người như vậy.
-
Động từ
-
1
높은 곳에 올라가서 그 위에 앉다.
1
LEO LÊN, NGỒI LÊN, CƯỠI:
Trèo lên nơi cao và ngồi ở trên đó.
-
2
지위가 올라서 이전보다 더 높은 자리를 차지하다.
2
LÊN CHỨC, THĂNG CHỨC:
Địa vị được nâng lên và chiếm giữ vị trí cao hơn trước.
-
3
사물이 높은 곳에 놓이다.
3
NGỰ Ở TRÊN ĐỈNH, Ở TRÊN ĐỈNH:
Sự vật ở trên nơi cao.
-
☆☆☆
Động từ
-
1
아래에서 위로, 낮은 곳에서 높은 곳으로 가다.
1
TRÈO LÊN, LEO LÊN:
Đi từ nơi thấp lên nơi cao, từ dưới lên trên.
-
2
지방에서 중앙으로 가다.
2
ĐI VỀ, VỀ:
Đi từ địa phương đến trung ương.
-
3
더 높은 기관이나 부서로 자리를 옮기다.
3
CHUYỂN LÊN, THĂNG TIẾN:
Chuyển vị trí lên cơ quan hoặc bộ phận cao hơn.
-
4
남쪽에서 북쪽으로 가다.
4
ĐI LÊN:
Đi từ phương Nam đến phương Bắc.
-
5
물에서 육지로 가다.
5
DẠT VỀ, TRÔI VỀ, LÊN TRÊN:
Đi từ nơi có nước đến đất liền.
-
6
(비유적으로) 죽다.
6
BAY VỀ, TRỞ VỀ, THĂNG THIÊN:
(cách nói ẩn dụ) Chết.
-
7
하급 기관의 서류 등이 상급 기관에 제출되다.
7
ĐƯỢC BÁO CÁO, ĐƯỢC TRÌNH LÊN, ĐƯỢC NỘP LÊN, ĐƯỢC ĐỆ LÊN:
Tài liệu v.v... của cơ quan cấp dưới được đưa lên cho cơ quan cấp trên.
-
8
기준이 되는 장소에서 다소 높아 보이는 쪽으로 계속 가다.
8
TRÈO LÊN, LEO LÊN:
Đi tiếp từ nơi được lấy làm chuẩn đến nơi đa số trông cao hơn.
-
9
어떤 부류의 흐름이나 역사를 거슬러 근원지로 향해 가다.
9
NGƯỢC DÒNG, TRỞ VỀ:
Đi ngược lại lịch sử hoặc dòng chảy của trào lưu nào đó và hướng về cội nguồn.
-
10
등급이나 직급 등이 높아지다.
10
THĂNG CHỨC, THĂNG TIẾN:
Chức vụ hay cấp bậc …. trở nên cao hơn.
-
11
자질이나 수준 등이 높아지다.
11
TĂNG LÊN, VƯỢT LÊN:
Tư chất hay tiêu chuẩn …. trở nên cao hơn.
-
12
온도, 물가 등의 수치나 값이 커지거나 높아지다.
12
TĂNG LÊN, TĂNG:
Chỉ số hay giá trị của nhiệt độ, giá cả … trở lên lớn hơn hoặc cao hơn.
-
16
물의 흐름과 반대쪽으로 가다.
16
NGƯỢC DÒNG:
Đi về phía ngược lại với dòng chảy của nước.
-
13
기세나 기운, 열정 등이 점차 높아지다.
13
TĂNG LÊN, BÙNG PHÁT:
Khí thế, sức lực hay sự nhiệt tình v.v... dần dần trở nên cao hơn.
-
14
건축물 등이 지어지다.
14
CAO LÊN:
Công trình kiến trúc v.v... được xây dựng.
-
15
높은 곳을 향해 가다.
15
LEO LÊN, TRÈO LÊN:
Hướng về và đi đến nơi cao.
🌟
THĂNG CHỨC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
어떠한 사실을 행정 관청에 알림.
1.
SỰ KHAI BÁO, VIỆC KHAI BÁO:
Việc báo cho cơ quan hành chính công biết sự việc nào đó.
-
2.
승진이나 발령 등의 일을 윗사람에게 알리거나 보고함.
2.
SỰ THÔNG BÁO, SỰ BÁO CÁO:
Việc cho biết hay báo cáo cho cấp trên những việc như thăng chức, lệnh điều động...
-
Động từ
-
1.
어떠한 사실을 행정 관청에 알리다.
1.
ĐĂNG KÝ, TRÌNH BÁO:
Báo cho cơ quan hành chính công biết sự việc nào đó.
-
2.
승진, 발령 등의 일을 윗사람에게 알리거나 보고하다.
2.
ĐỆ TRÌNH:
Báo cáo hay cho người cấp trên biết về việc thăng chức hay lệnh điều động...